Có 2 kết quả:
康庄大道 kāng zhuāng dà dào ㄎㄤ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ • 康莊大道 kāng zhuāng dà dào ㄎㄤ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
kāng zhuāng dà dào ㄎㄤ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
broad and open road (idiom); fig. brilliant future prospects
Bình luận 0
kāng zhuāng dà dào ㄎㄤ ㄓㄨㄤ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broad and open road (idiom); fig. brilliant future prospects
Bình luận 0